Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
Trang trước
2
Bài hát của Trần Ỷ Trinh
Bài hát có liên quan
慢歌3/ Slow Song 3 - Trần Ỷ Trinh
慢歌一/ Nhạc Chậm 1 - Trần Ỷ Trinh
我亲爱的偏执狂 / Chứng Rối Loạn Nhân Cách Của Tôi - Trần Ỷ Trinh
我亲爱的偏执狂/ My Dear Paranoid - Trần Ỷ Trinh
我亲爱的偏执狂/ My Dear Paranoid - Trần Ỷ Trinh
我的骄傲无可救药/ Sự Kiêu Ngạo Của Tôi Là Không Có Thuốc Chữa - Trần Ỷ Trinh
手的预言/ Bàn Tay Tiên Tri - Trần Ỷ Trinh
手风琴Solo/ Đàn Phong Cầm Solo - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义 / Ý Nghĩa Của Chuyến Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义(伴奏)/ Ý Nghĩa Của Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义/ Ý Nghĩa Của Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义/ Ý Nghĩa Của Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义/ Ý Nghĩa Của Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义/ Ý Nghĩa Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
旅行的意义/ Ý Nghĩa Du Lịch - Trần Ỷ Trinh
时间的歌 / Bài Ca Thời Gian - Trần Ỷ Trinh
普鲁斯特行动 / Marcel Proust Hành Động - Trần Ỷ Trinh
普鲁斯特行动 / Proustification - Trần Ỷ Trinh
最初的起/ Zui Chu De Qi - Trần Ỷ Trinh
最初的起点/ Khởi Điểm Ban Đầu - Trần Ỷ Trinh
柏拉图式的爱情 / Prototype / Tình Yêu Theo Platon - Trần Ỷ Trinh
每天都是一种练习/ Mỗi Ngày Đều Là Một Thứ Học Tập - Trần Ỷ Trinh
沙漏 / Đồng Hồ Cát - Trần Ỷ Trinh
沙漏 / View With A Grain Of Sand / Đồng Hồ Cát - Trần Ỷ Trinh
流浪者之歌 / Bài Ca Của Kẻ Lang Thang - Trần Ỷ Trinh
流浪者之歌 / Gypsy In Memory / Bài Ca Của Người Lưu Lạc - Trần Ỷ Trinh
涟漪 / Ripple / Lăn Tăn - Trần Ỷ Trinh
涟漪 / Sóng Gợn - Trần Ỷ Trinh
温室花/ Wen Shi Hua - Trần Ỷ Trinh
温室花朵/ Green House Flowers - Trần Ỷ Trinh
温室花朵/ Green House Flowers - Trần Ỷ Trinh
漂着/ Trôi Theo - Trần Ỷ Trinh
漫漫长夜/ Đêm Dài Dằng Dặc - Trần Ỷ Trinh
漫漫长夜/ Đêm Dài Dằng Dặc - Trần Ỷ Trinh
灵感 / Linh Cảm - Trần Ỷ Trinh
灵感(Bonus Track)/ Linh Cảm - Trần Ỷ Trinh
灵感/ Linh Cảm - Trần Ỷ Trinh
烟火/ Khói Lửa - Trần Ỷ Trinh
烟火/ Pháo Hoa - Trần Ỷ Trinh
狂恋/ Yêu Cuồng Dại - Trần Ỷ Trinh
狂恋/ Yêu Điên Cuồng - Trần Ỷ Trinh
秋天蒙太奇 / Autumn Montage - Trần Ỷ Trinh
秋天蒙太奇 / Autumn Montage / Dựng Lên Bộ Phim Mùa Thu - Trần Ỷ Trinh
等待/ Chờ Đợi - Trần Ỷ Trinh
等待/ Chờ Đợi - Trần Ỷ Trinh
腐朽 / Mục Nát - Trần Ỷ Trinh
腐朽/ Mục Nát - Trần Ỷ Trinh
腐朽/ Mục Nát - Trần Ỷ Trinh
花的姿态/ Tư Thái Của Hoa - Trần Ỷ Trinh
蜉蝣 / Con Thiêu Thân - Trần Ỷ Trinh
表面的和平/ Peaceful On The Surface - Trần Ỷ Trinh
表面的和平/ Sự Hòa Bình Ở Bề Ngoài - Trần Ỷ Trinh
让我想一想 / Để Tôi Nghĩ Một Chút - Trần Ỷ Trinh
让我想一想/ Để Em Suy Nghĩ - Trần Ỷ Trinh
让我想一想/ Để Tôi Nghĩ Một Chút - Trần Ỷ Trinh
让我想一想/ Để Tôi Nghĩ Một Chút - Trần Ỷ Trinh
让我想一想/ Để Tôi Nghĩ Một Chút - Trần Ỷ Trinh
让我想一想/ Để Tôi Nghĩ Một Chút - Trần Ỷ Trinh
越洋电话/ Cú Điện Thoại Vượt Đại Dương - Trần Ỷ Trinh
越洋电话/ Overseas Call - Trần Ỷ Trinh
距离/ Khoảng Cách - Trần Ỷ Trinh
距离/ Khoảng Cách - Trần Ỷ Trinh
躺在你的衣柜 (Guitar)/ Nằm Trong Tủ Áo Anh - Trần Ỷ Trinh
躺在你的衣柜 / Nằm Trong Tủ Quần Áo Của Anh - Trần Ỷ Trinh
躺在你的衣柜(Guitar)/ Nằm Trong Tủ Áo Anh - Trần Ỷ Trinh
躺在你的衣柜(Piano [18相送]音乐剧主题曲)/ Nằm Trong Tủ Áo Anh - Trần Ỷ Trinh
躺在你的衣柜/ Nằm Trong Tủ Áo Của Em - Trần Ỷ Trinh
还是会寂寞/ Vẫn Là Cô Đơn - Trần Ỷ Trinh
还是会寂寞/ Vẫn Là Cô Đơn - Trần Ỷ Trinh
还是会寂寞/ Vẫn Là Cô Đơn - Trần Ỷ Trinh
迷雾中跳舞 / Khiêu Vũ Trong Sương - Trần Ỷ Trinh
迷雾中跳舞/ Nhảy Múa Trong Sương Mù - Trần Ỷ Trinh
随便说说/ Casually Speaking - Trần Ỷ Trinh
雨天的尾巴 (沪尾小情歌)/ Cuối Ngày Mưa - Trần Ỷ Trinh
雨水一盒 / A Box Of Rain / Hộp Nước Mưa - Trần Ỷ Trinh
雨水一盒 / Một Hộp Nước Mưa - Trần Ỷ Trinh
静静的生活/ Quiet Life - Trần Ỷ Trinh
鱼 / Cá - Trần Ỷ Trinh
鱼/ Cá - Trần Ỷ Trinh
鱼/ Cá - Trần Ỷ Trinh
鱼/ Con Cá - Trần Ỷ Trinh
黑眼圈/ Mắt Tròn Đen - Trần Ỷ Trinh
Trang đầu
Trang trước
2